Tham khảo Unplugged_(album_của_Eric_Clapton)

  1. Steffen, Chris (23 tháng 1 năm 2015). “Bassist Nathan East on Eric Clapton and "Change the World", Plus, Watch His Documentary”. AllMusic. All Media Network, LLC. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2016.
  2. 1 2 Martinéz, Aciano (1994). “Unplugged y solteros de Eric Clapton son productos más vendidos en el país!”. Buenos Aires, Argentina: CAPIF: 1. Chú thích journal cần |journal= (trợ giúp)
  3. "Australiancharts.com – Eric Clapton – Unplugged". Hung Medien. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2015.
  4. "Austriancharts.at – Eric Clapton – Unplugged" (bằng tiếng Đức). Hung Medien. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2015.
  5. "Ultratop.be – Eric Clapton – Unplugged" (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2015.
  6. "Ultratop.be – Eric Clapton – Unplugged" (bằng tiếng Pháp). Hung Medien. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2015.
  7. “RPM Top 100 Albums (CD's & Cassettes)”. RPM Magazine. Library and Archives Canada. 56 (18). 31 tháng 10 năm 1992. Truy cập 3 tháng 6 năm 2016.
  8. "Top Stranih [Top Foreign]" (bằng tiếng Croatia). Top Foreign Albums. Hrvatska diskografska udruga. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2015.
  9. "Czech Albums – Top 100". ČNS IFPI. Ghi chú: Trên trang biểu đồ này, chọn 201343 trên trường này ở bên cạnh từ "Zobrazit", và sau đó nhấp qua từ để truy xuất dữ liệu biểu đồ chính xác. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2016.
  10. "Dutchcharts.nl – Eric Clapton – Unplugged" (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2015.
  11. 1 2 “Tout les Titres par Artiste” (bằng tiếng Pháp). InfoDisc.fr. Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2015.
  12. "Longplay-Chartverfolgung at Musicline" (bằng tiếng Đức). Musicline.de. Phononet GmbH. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2015.
  13. “Ελληνικό Chart”. FPI Greece. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2015.
  14. "Album Top 40 slágerlista – 1992. 52. hét" (bằng tiếng Hungaria). MAHASZ. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2015.
  15. "GFK Chart-Track Albums: Week 44, 2013". Chart-Track. IRMA. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2015.
  16. 1 2 “Hit Parade Italia – Gli album più venduti del 1993” (bằng tiếng Italy). hitparadeitalia.it. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2015.
  17. エリック・クラプトン-リリース-ORICON STYLE-ミュージック “Highest position and charting weeks of Unplugged by Eric Clapton” Kiểm tra giá trị |url= (trợ giúp). oricon.co.jp (bằng tiếng Nhật). Oricon Style. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2015. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  18. "Charts.nz – Eric Clapton – Unplugged". Hung Medien. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2015.
  19. "Norwegiancharts.com – Eric Clapton – Unplugged". Hung Medien. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2015.
  20. "Official Scottish Albums Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2015.
  21. “1993 Albumes (1ª parte)” (bằng tiếng Tây Ban Nha). LISTAS DE AFYVE. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2015.
  22. "Swedishcharts.com – Eric Clapton – Unplugged". Hung Medien. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2015.
  23. "Swisscharts.com – Eric Clapton – Unplugged". Hung Medien. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2015.
  24. "Eric Clapton | Artist | Official Charts". UK Albums Chart. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2016.
  25. “Official Physical Albums Chart Top 100 (1994)”. Official Charts Company. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2015.
  26. "Eric Clapton Chart History (Billboard 200)". Billboard.
  27. "Eric Clapton Chart History (Top Catalog Albums)". Billboard.
  28. “End of Year Charts – Top 50 Albums 1992”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2015.
  29. “Jahreshitparade 1992”. Hung Medien (bằng tiếng Đức). Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2015.
  30. “Les Albums (CD) de 1992 par InfoDisc” (bằng tiếng Pháp). InfoDisc.fr. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2015.
  31. “Alben 1992 Deutschland” (bằng tiếng Đức). Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2015.
  32. “Alben 1992 Norwegen” (bằng tiếng Đức). Chartsurfer.de. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2015.
  33. “Schweizer Jahreshitparade 1992” (ASP). Hung Medien (bằng tiếng Đức). Swiss Music Charts. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2015.
  34. 1 2 “Complete UK Year-End Album Charts”. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 1 năm 2012. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2015.
  35. “Billboard 200 Year-end 1992”. Billboard Magazine. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2015.
  36. “End of Year Charts – Top 50 Albums 1993”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2015.
  37. “Jahreshitparade 1993”. Hung Medien (bằng tiếng Đức). Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2015.
  38. “RPM Top 100 Albums of 1990”. RPM. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2015. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  39. “Dutch charts jaaroverzichten 1993” (ASP) (bằng tiếng Hà Lan). Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2015.
  40. “Musik Jahrescharts > "Deutsche Alben Jahrescharts... ab 1962" > "1990er Jahre" > "Chart Anzeigen"” (bằng tiếng Đức). Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2015.
  41. 1993年 アルバム年間TOP100 “Oricon Year-end Albums Chart of 1993” Kiểm tra giá trị |url= (trợ giúp) (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2015.
  42. “Alben 1993 Norwegen” (bằng tiếng Đức). Chartsurfer.de. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2015.
  43. “Schweizer Jahreshitparade 1993” (ASP). Hung Medien (bằng tiếng Đức). Swiss Music Charts. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2015.
  44. “Billboard 200 Year-end 1993”. Billboard Magazine. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2015.
  45. “Dutch charts jaaroverzichten1994” (ASP) (bằng tiếng Hà Lan). Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2015.
  46. “Bestenlisten – 90-er album” (ASP) (bằng tiếng Đức). Hung Medien. Truy cập ngày 25 tháng 5 năm 2015.
  47. “Alben 90er Deutschland” (bằng tiếng Đức). Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 8 năm 2015. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2015.
  48. Geoff Mayfield (ngày 25 tháng 12 năm 1999). 1999 The Year in Music Totally '90s: Diary of a Decade – The listing of Top Pop Albums of the '90s & Hot 100 Singles of the '90s. Billboard. Truy cập ngày 15 tháng 10 năm 2010.
Album phòng thu
Album trực tiếp
Eric Clapton's Rainbow Concert · E. C. Was Here · Just One Night · 24 Nights · Unplugged · Crossroads 2: Live in the Seventies · One More Car, One More Rider · Live from Madison Square Garden · Play the Blues Live from Jazz at Lincoln Center
Album biên tập
Hợp tác
Liên quan
1959–1979
1980–1999
2000–2019
2020–nay

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Unplugged_(album_của_Eric_Clapton) http://austriancharts.at/1992_album.asp http://austriancharts.at/1993_album.asp http://austriancharts.at/90er_album.asp http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.collectionscanada.gc.ca/rpm/028020-119.... http://www.collectionscanada.gc.ca/rpm/028020-119.... http://hitparade.ch/year.asp?key=1992 http://hitparade.ch/year.asp?key=1993 http://www.allmusic.com/blog/post/nathan-east-eric...